logo
Gửi tin nhắn

Changzhou Victory Technology Co., Ltd victory@dlx-alloy.com 86-199-06119641

Changzhou Victory Technology Co., Ltd Hồ sơ công ty
Tin tức
Trang chủ > Tin tức >
tin tức công ty về Các loại hợp kim niken tinh khiết và các ứng dụng

Các loại hợp kim niken tinh khiết và các ứng dụng

2024-07-29
Latest company news about Các loại hợp kim niken tinh khiết và các ứng dụng
Các loại: Nickel tinh khiết Ni200
Niken tinh khiết Ni200
 
Giới thiệu
Nickel 200 là một hợp kim niken tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định nhiệt độ cao.Nickel 0% hoặc cao hơn và có tính chất cơ học và khả năng chế biến tốt.
 
Thành phần
Nickel (Ni): 99,0% (min)
Sắt (Fe): ≤ 0,40%
Đồng (Cu): ≤ 0,25%
Mangan (Mn): ≤ 0,35%
Carbon (C): ≤ 0.15
Silicon (Si): ≤ 0,35%
 
Tính chất
Chống ăn mòn: Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường trung tính hoặc giảm như amoniac, dung dịch kiềm và nước.
Chống nhiệt độ cao: Hiệu suất nhất quán ở nhiệt độ lên đến 600 ° C. Thích hợp để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng không bền như một số vật liệu hợp kim cao.
Tính dẫn điện: Tính dẫn điện tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng điện và điện tử.
Khả năng gia công: Dễ dàng gia công và hàn, phù hợp với việc sản xuất các thành phần và cấu trúc phức tạp.
Kháng bò: Kháng bò tốt, đặc biệt phù hợp với môi trường hoạt động nhiệt độ cao.
 
 
Nickel tinh khiết Ni201
 
Nickel 201 là một hợp kim niken tinh khiết cao, một phiên bản cải tiến của Nickel 200, chủ yếu được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và các ứng dụng đòi hỏi độ chống bò và độ ổn định cao hơn.Thành phần và tính chất của nó mang lại cho nó một lợi thế so với Nickel 200 trong một số ứng dụng chuyên biệt.
 
Nickel (Ni): 99,0% (min)
Sắt (Fe): ≤ 0,40%
Đồng (Cu): ≤ 0,25%
Mangan (Mn): ≤ 0,35 phần trăm
Carbon (C): ≤ 0,02% (dưới niken 200)
Silicon (Si): ≤ 0,35%
 
Chống ăn mòn: Chống ăn mòn tuyệt vời tương tự như Nickel 200, đặc biệt là trong môi trường trung tính hoặc giảm như amoniac, dung dịch kiềm và nước.
Chống nhiệt độ cao: Hiệu suất nhất quán ở nhiệt độ lên đến 600 ° C (1112 ° F). So với Nickel 200, Nickel 201 ổn định hơn trong môi trường nhiệt độ cao,làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống nhiệt độ cao.
Kháng bò: Kháng bò tốt hơn cho môi trường hoạt động ở nhiệt độ cao.
Khả năng gia công: hiệu suất gia công và hàn tốt, phù hợp với việc sản xuất các thành phần phức tạp.
Chống điện: Chống điện tốt cho các ứng dụng điện và điện tử.

 

 

Niken tinh khiết N6
 
Niken tinh khiết N6 (Nickel N6) là hợp kim niken tinh khiết cao được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất nhiệt độ cao.Nó có thành phần và tính chất khác so với các hợp kim niken tinh khiết khác cho các nhu cầu công nghiệp cụ thể. - Nickel (Ni): khoảng 99,5%
 
Sắt (Fe): ≤ 0,10%
Đồng (Cu): ≤ 0,10%
Carbon (C): ≤ 0,02%
Silicon (Si): ≤ 0,05%
Mangan (Mn): ≤ 0.05
 
Kháng ăn mòn: Kháng ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường axit và kiềm mạnh.
Chống nhiệt độ cao: duy trì hiệu suất tốt ở nhiệt độ lên đến 600 ° C (1112 ° F).
Khả năng gia công: Khả năng gia công và hàn tốt cho các bộ phận phức tạp.
Chống điện: Chống điện tốt cho các ứng dụng điện và điện tử.
Kháng bò: Kháng bò vừa phải, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
 
Niken tinh khiết N4
Niken tinh khiết N4 (Nickel N4) là hợp kim niken tinh khiết cao được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt độ cao.N4 có thành phần và tính chất hơi khác so với các hợp kim niken tinh khiết khác, và phù hợp với các nhu cầu công nghiệp cụ thể.
 
Nickel (Ni): khoảng 99,0%
Sắt (Fe): ≤ 0,50%
Đồng (Cu): ≤ 0,25%
Carbon (C): ≤ 0,05%
Silicon (Si): ≤ 0,35%
Mangan (Mn): ≤ 0,35%
 
Chống ăn mòn: Cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường trung tính hoặc giảm như amoniac, hydro và các dung dịch kiềm.
Chống nhiệt độ cao: duy trì hiệu suất ổn định ở nhiệt độ lên đến 600 ° C (1112 ° F).
Khả năng gia công: Khả năng gia công và hàn tốt làm cho nó phù hợp để sản xuất các thành phần phức tạp.
Chống điện: Chống điện tốt cho các ứng dụng điện và điện tử.
Kháng bò: Kháng bò vừa phải cho hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Sự kiện
Liên lạc
Liên lạc: Mrs. Jane
Liên hệ ngay
gửi thư cho chúng tôi