moq: | 5 |
standard packaging: | Gói ống chỉ với hộp Carton, Gói cuộn với polybag |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Sợi hợp kim CuNi là một loại dây hợp kim bao gồm đồng (Cu) và niken (Ni). Nó có độ dẫn điện tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao,và được sử dụng rộng rãi trong điện, điện tử và điều khiển nhiệt.
Có một số loại dây hợp kim CuNi phổ biến, bao gồm CuNi23, CuNi30, CuNi34, 6J8 và 6J11.Mỗi loại có thành phần hóa học và đặc điểm hiệu suất khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau.
CuNi23 là một dây hợp kim có độ kháng cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng sưởi ấm nhiệt độ cao như thiết bị sưởi ấm điện, dây sưởi và điện trở.
CuNi30 có độ kháng thấp và độ bền cơ học tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tải lượng điện lớn hơn và giảm điện áp thấp hơn, chẳng hạn như bếp điện, lò nướng và máy thổi không khí nóng.
CuNi34 là một loại dây hợp kim có độ kháng thấp và ổn định nhiệt cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sưởi ấm nhiệt độ cao như dây sưởi điện, thiết bị sấy và máy sưởi công nghiệp.
6J8 và 6J11 là hai sợi hợp kim với thành phần hóa học và tính chất đặc biệt.Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đo lường và kiểm soát chính xác như nhiệt cặp và cảm biến nhiệt độ.
Những lợi thế của dây hợp kim CuNi bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ổn định nhiệt độ cao và độ tin cậy.Chúng có khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Hình dạng | Kích thước ((mm) |
Sợi | 0.08-7.5 |
Bar | 8.0-50 |
Dải băng | (0.05-0.35) * ((0.5-6.0) |
Dải | (0.5-2.5) * ((5-180) |
![]() |
![]() |
moq: | 5 |
standard packaging: | Gói ống chỉ với hộp Carton, Gói cuộn với polybag |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Sợi hợp kim CuNi là một loại dây hợp kim bao gồm đồng (Cu) và niken (Ni). Nó có độ dẫn điện tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao,và được sử dụng rộng rãi trong điện, điện tử và điều khiển nhiệt.
Có một số loại dây hợp kim CuNi phổ biến, bao gồm CuNi23, CuNi30, CuNi34, 6J8 và 6J11.Mỗi loại có thành phần hóa học và đặc điểm hiệu suất khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau.
CuNi23 là một dây hợp kim có độ kháng cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng sưởi ấm nhiệt độ cao như thiết bị sưởi ấm điện, dây sưởi và điện trở.
CuNi30 có độ kháng thấp và độ bền cơ học tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tải lượng điện lớn hơn và giảm điện áp thấp hơn, chẳng hạn như bếp điện, lò nướng và máy thổi không khí nóng.
CuNi34 là một loại dây hợp kim có độ kháng thấp và ổn định nhiệt cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sưởi ấm nhiệt độ cao như dây sưởi điện, thiết bị sấy và máy sưởi công nghiệp.
6J8 và 6J11 là hai sợi hợp kim với thành phần hóa học và tính chất đặc biệt.Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đo lường và kiểm soát chính xác như nhiệt cặp và cảm biến nhiệt độ.
Những lợi thế của dây hợp kim CuNi bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ổn định nhiệt độ cao và độ tin cậy.Chúng có khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Hình dạng | Kích thước ((mm) |
Sợi | 0.08-7.5 |
Bar | 8.0-50 |
Dải băng | (0.05-0.35) * ((0.5-6.0) |
Dải | (0.5-2.5) * ((5-180) |
![]() |
![]() |