moq: | 15 |
standard packaging: | Gói ống chỉ với hộp Carton, Gói cuộn với polybag |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Incoloy® A-286 là hợp kim Sắt-Niken-Crom bền lâu với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.Incoloy® A-286 có thể hoạt động từ nhiệt độ đông lạnh lên đến 750°F.Hợp kim Sắt-Niken-Crom có thể làm cứng ở độ tuổi này được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ lên tới 700°C (1290°F).Sức mạnh của Incoloy® A286 khiến nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận khác nhau như một phần của máy bay và tua-bin khí công nghiệp.Hợp kim này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi, và cho các ứng dụng dây buộc trong động cơ ô tô và các bộ phận đa dạng tiếp xúc với nhiệt độ và ứng suất cao.
Hợp kim A286 là một chất nền sắt, siêu hợp kim cứng lâu năm hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lên đến 1300°F (704°C) và cho các ứng dụng ứng suất thấp hơn ở nhiệt độ cao hơn.Hợp kim này cũng được sử dụng cho các ứng dụng ở nhiệt độ thấp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, không từ tính, dễ uốn ở nhiệt độ từ trên nhiệt độ phòng xuống đến ít nhất -320°F (-196°C).
CÁC ỨNG DỤNG
Yếu tố | % tối thiểu | % tối đa |
---|---|---|
C | 0,03 | 0,08 |
mn | 1,00 | 2,00 |
sĩ | – | 0,50 |
P | – | 0,02 |
S | – | 0,015 |
Cr | 13h50 | 16.00 |
Ni | 24.00 | 27.00 |
mo | 1,00 | 1,50 |
ti | 1,90 | 2h30 |
b | 0,003 | 0,01 |
V | 0,10 | 0,50 |
đồng | – | 1,00 |
Al | – | 0,35 |
cu | – | 0,50 |
pb | – | 0,005 |
Fe | bóng |
moq: | 15 |
standard packaging: | Gói ống chỉ với hộp Carton, Gói cuộn với polybag |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Incoloy® A-286 là hợp kim Sắt-Niken-Crom bền lâu với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.Incoloy® A-286 có thể hoạt động từ nhiệt độ đông lạnh lên đến 750°F.Hợp kim Sắt-Niken-Crom có thể làm cứng ở độ tuổi này được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ lên tới 700°C (1290°F).Sức mạnh của Incoloy® A286 khiến nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận khác nhau như một phần của máy bay và tua-bin khí công nghiệp.Hợp kim này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi, và cho các ứng dụng dây buộc trong động cơ ô tô và các bộ phận đa dạng tiếp xúc với nhiệt độ và ứng suất cao.
Hợp kim A286 là một chất nền sắt, siêu hợp kim cứng lâu năm hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lên đến 1300°F (704°C) và cho các ứng dụng ứng suất thấp hơn ở nhiệt độ cao hơn.Hợp kim này cũng được sử dụng cho các ứng dụng ở nhiệt độ thấp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, không từ tính, dễ uốn ở nhiệt độ từ trên nhiệt độ phòng xuống đến ít nhất -320°F (-196°C).
CÁC ỨNG DỤNG
Yếu tố | % tối thiểu | % tối đa |
---|---|---|
C | 0,03 | 0,08 |
mn | 1,00 | 2,00 |
sĩ | – | 0,50 |
P | – | 0,02 |
S | – | 0,015 |
Cr | 13h50 | 16.00 |
Ni | 24.00 | 27.00 |
mo | 1,00 | 1,50 |
ti | 1,90 | 2h30 |
b | 0,003 | 0,01 |
V | 0,10 | 0,50 |
đồng | – | 1,00 |
Al | – | 0,35 |
cu | – | 0,50 |
pb | – | 0,005 |
Fe | bóng |