moq: | 1 kg |
giá bán: | 30 - 499 kilograms $46.90 |
standard packaging: | Đóng gói dưới dạng cuộn dây. Yêu cầu đóng gói đặc biệt cũng có thể được đáp ứng. OEM cũng được chấp |
Delivery period: | 7 đến 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 100 tấn/tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1Incoloy 800 Strip là một dải hợp kim nhiệt độ cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất nhiệt độ cao.
2Nó bao gồm các nguyên tố như niken, sắt và crôm, và cũng chứa các chất phụ gia như nhôm và titan để tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
3Dải này phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, chẳng hạn như ngành công nghiệp hóa dầu, sản xuất điện và hạt nhân.
4Tính chất cơ học đặc biệt và sự ổn định hóa học làm cho Incoloy 800 Strip là lựa chọn vật liệu lý tưởng.
Tính năng:
1Hiệu suất nhiệt độ cao: Incoloy 800 Strip có độ ổn định nhiệt độ cao tuyệt vời và có thể duy trì tính chất cơ học tốt và sự ổn định hóa học trong môi trường nhiệt độ cao.
2Chống ăn mòn: Vải này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm axit, kiềm, clorua và sulfua, vv.
3Chống oxy hóa: Incoloy 800 Strip chứa các yếu tố hợp kim bổ sung như nhôm và titan, có thể chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
4Tính chất cơ học: Dải có độ bền kéo cao và độ dẻo dai, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.
Parameter:
Điểm | 800 | 800H | 800HT | 825 | 925 |
C | ≤0.1 | 0.05-0.1 | 0.06-0.1 | ≤0.05 | ≤0.03 |
Thêm | ≤1.5 | ≤1.5 | ≤1.5 | ≤ 1 | ≤ 1 |
Fe | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi |
P | -- | -- | -- | ≤0.02 | ≤0.03 |
S | ≤0.015 | ≤0.015 | ≤0.015 | ≤0.03 | ≤0.03 |
Vâng | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤0.5 | ≤0.5 |
Cu | ≤0.75 | ≤0.75 | ≤0.75 | 1.5-3 | 1.5-3 |
Ni | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 38-46 | 42-46 |
Al | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.2-1 | 0.15-0.5 |
Ti | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.6-1.2 | 1.9-2.4 |
Cr | 19-23 | 19-23 | 19-23 | 19.5-23.5 | 19.5-23.5 |
Mo. | -- | -- | -- | 2.5-3.5 | 2.5-3.5 |
![]() | ![]() |
moq: | 1 kg |
giá bán: | 30 - 499 kilograms $46.90 |
standard packaging: | Đóng gói dưới dạng cuộn dây. Yêu cầu đóng gói đặc biệt cũng có thể được đáp ứng. OEM cũng được chấp |
Delivery period: | 7 đến 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 100 tấn/tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1Incoloy 800 Strip là một dải hợp kim nhiệt độ cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất nhiệt độ cao.
2Nó bao gồm các nguyên tố như niken, sắt và crôm, và cũng chứa các chất phụ gia như nhôm và titan để tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
3Dải này phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, chẳng hạn như ngành công nghiệp hóa dầu, sản xuất điện và hạt nhân.
4Tính chất cơ học đặc biệt và sự ổn định hóa học làm cho Incoloy 800 Strip là lựa chọn vật liệu lý tưởng.
Tính năng:
1Hiệu suất nhiệt độ cao: Incoloy 800 Strip có độ ổn định nhiệt độ cao tuyệt vời và có thể duy trì tính chất cơ học tốt và sự ổn định hóa học trong môi trường nhiệt độ cao.
2Chống ăn mòn: Vải này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm axit, kiềm, clorua và sulfua, vv.
3Chống oxy hóa: Incoloy 800 Strip chứa các yếu tố hợp kim bổ sung như nhôm và titan, có thể chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
4Tính chất cơ học: Dải có độ bền kéo cao và độ dẻo dai, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.
Parameter:
Điểm | 800 | 800H | 800HT | 825 | 925 |
C | ≤0.1 | 0.05-0.1 | 0.06-0.1 | ≤0.05 | ≤0.03 |
Thêm | ≤1.5 | ≤1.5 | ≤1.5 | ≤ 1 | ≤ 1 |
Fe | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi |
P | -- | -- | -- | ≤0.02 | ≤0.03 |
S | ≤0.015 | ≤0.015 | ≤0.015 | ≤0.03 | ≤0.03 |
Vâng | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤0.5 | ≤0.5 |
Cu | ≤0.75 | ≤0.75 | ≤0.75 | 1.5-3 | 1.5-3 |
Ni | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 38-46 | 42-46 |
Al | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.2-1 | 0.15-0.5 |
Ti | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.15-0.6 | 0.6-1.2 | 1.9-2.4 |
Cr | 19-23 | 19-23 | 19-23 | 19.5-23.5 | 19.5-23.5 |
Mo. | -- | -- | -- | 2.5-3.5 | 2.5-3.5 |
![]() | ![]() |