moq: | 5kg |
giá bán: | 1 - 99 kilograms $36.00 |
standard packaging: | Dải monel 400 được đóng gói vào hộp gỗ, OEM ODM được chấp nhận |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1giới thiệu dải Monel 400 của chúng tôi: sự kết hợp hoàn hảo của sức mạnh và chống ăn mòn
2Dải Monel 400 của chúng tôi là một hợp kim niken-nước đồng nổi tiếng với sức mạnh đặc biệt và khả năng chống ăn mòn.
3Nó hoạt động đặc biệt tốt trong môi trường nhiệt độ cao, căng thẳng cao, làm cho nó lý tưởng cho một loạt các ứng dụng.
4Từ nhà máy chế biến hóa chất đến thiết bị hàng hải, dải Monel 400 của chúng tôi cung cấp hiệu suất và độ tin cậy vượt trội, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của các dự án của bạn.
Tính năng:
1. Chống ăn mòn tuyệt vời
Dải Monel 400 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với một loạt các môi trường ăn mòn, bao gồm các dung dịch axit, dung dịch kiềm,Nước muối và các hợp chất hữu cơ.
2. Sức mạnh cao và đặc tính cơ học tuyệt vời
Màn băng Monel 400 có độ bền vượt trội và tính chất cơ học tuyệt vời.
3. Sự ổn định nhiệt tốt
Vải Monel 400 có độ ổn định nhiệt tốt và có thể duy trì hiệu suất của nó trong môi trường nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn quốc gia và tên chung: MONEL400, ASTM B127, ASME SB-127, AMS 4554, JIS NW4400.
Thành phần hóa học của hợp kim Monel400: C: ≤0.3, Si: ≤0.50, Mn: ≤2.0, Ni: ≥ 63, Cu: 28 ~ 34, S: ≤ 0.024, Fe ≤ 2.5, đơn vị:%
Parameter:
Điểm
|
Ni
|
Cu
|
Fe
|
Thêm
|
C
|
Vâng
|
S
|
Monel 400
|
≥ 63
|
28-34
|
≤2.5
|
≤2
|
≤0.3
|
≤0.5
|
≤0.025
|
Điểm
|
Mật độ
|
Điểm nóng chảy
|
Độ bền kéo
|
Sức mạnh năng suất
|
Chiều dài
|
HB
|
Monel 400
|
8.83 g/cm3
|
1300-1390°C
|
480
|
170
|
35%
|
≥331
|
Monel 400
|
Thang/cây
|
Phép rèn
|
Đường ống
|
Bảng/dải
|
Sợi hàn
|
Tiêu chuẩn
|
ASTM B164
|
ASTM B564
|
ASTM B165
|
ASTM B127
|
ErNiCu-7
|
![]() |
![]() |
moq: | 5kg |
giá bán: | 1 - 99 kilograms $36.00 |
standard packaging: | Dải monel 400 được đóng gói vào hộp gỗ, OEM ODM được chấp nhận |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1giới thiệu dải Monel 400 của chúng tôi: sự kết hợp hoàn hảo của sức mạnh và chống ăn mòn
2Dải Monel 400 của chúng tôi là một hợp kim niken-nước đồng nổi tiếng với sức mạnh đặc biệt và khả năng chống ăn mòn.
3Nó hoạt động đặc biệt tốt trong môi trường nhiệt độ cao, căng thẳng cao, làm cho nó lý tưởng cho một loạt các ứng dụng.
4Từ nhà máy chế biến hóa chất đến thiết bị hàng hải, dải Monel 400 của chúng tôi cung cấp hiệu suất và độ tin cậy vượt trội, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của các dự án của bạn.
Tính năng:
1. Chống ăn mòn tuyệt vời
Dải Monel 400 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với một loạt các môi trường ăn mòn, bao gồm các dung dịch axit, dung dịch kiềm,Nước muối và các hợp chất hữu cơ.
2. Sức mạnh cao và đặc tính cơ học tuyệt vời
Màn băng Monel 400 có độ bền vượt trội và tính chất cơ học tuyệt vời.
3. Sự ổn định nhiệt tốt
Vải Monel 400 có độ ổn định nhiệt tốt và có thể duy trì hiệu suất của nó trong môi trường nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn quốc gia và tên chung: MONEL400, ASTM B127, ASME SB-127, AMS 4554, JIS NW4400.
Thành phần hóa học của hợp kim Monel400: C: ≤0.3, Si: ≤0.50, Mn: ≤2.0, Ni: ≥ 63, Cu: 28 ~ 34, S: ≤ 0.024, Fe ≤ 2.5, đơn vị:%
Parameter:
Điểm
|
Ni
|
Cu
|
Fe
|
Thêm
|
C
|
Vâng
|
S
|
Monel 400
|
≥ 63
|
28-34
|
≤2.5
|
≤2
|
≤0.3
|
≤0.5
|
≤0.025
|
Điểm
|
Mật độ
|
Điểm nóng chảy
|
Độ bền kéo
|
Sức mạnh năng suất
|
Chiều dài
|
HB
|
Monel 400
|
8.83 g/cm3
|
1300-1390°C
|
480
|
170
|
35%
|
≥331
|
Monel 400
|
Thang/cây
|
Phép rèn
|
Đường ống
|
Bảng/dải
|
Sợi hàn
|
Tiêu chuẩn
|
ASTM B164
|
ASTM B564
|
ASTM B165
|
ASTM B127
|
ErNiCu-7
|
![]() |
![]() |