Changzhou Victory Technology Co., Ltd victory@dlx-alloy.com 86-199-06119641
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: TRUNG QUỐC
Hàng hiệu: Victory
Chứng nhận: CE,ROHS,ISO 9001
Số mô hình: Incoloy 800
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 kg
Giá bán: 30 - 499 kilograms $46.90
chi tiết đóng gói: Đóng gói dưới dạng cuộn dây. Yêu cầu đóng gói đặc biệt cũng có thể được đáp ứng. OEM cũng được chấp
Thời gian giao hàng: 7 đến 20 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 100 tấn/tấn mỗi tháng
Tên sản phẩm: |
Incoloy 800 Strip |
Vật liệu: |
Ni Cr Fe |
Ni (Tối thiểu): |
72% |
Điện trở (μΩ.m): |
1,15 |
bột hay không: |
không bột |
Cường độ cực đại (≥ MPa): |
790 |
Độ giãn dài (≥ %): |
30 |
Tỷ trọng (g/m3): |
8,4 g/cm3 |
Ứng dụng: |
Công nghiệp, Xây dựng, Tòa nhà |
Bề mặt: |
sáng |
Kích thước: |
tùy chỉnh |
Dịch vụ xử lý: |
Trang trí, cắt, uốn |
Tên sản phẩm: |
Incoloy 800 Strip |
Vật liệu: |
Ni Cr Fe |
Ni (Tối thiểu): |
72% |
Điện trở (μΩ.m): |
1,15 |
bột hay không: |
không bột |
Cường độ cực đại (≥ MPa): |
790 |
Độ giãn dài (≥ %): |
30 |
Tỷ trọng (g/m3): |
8,4 g/cm3 |
Ứng dụng: |
Công nghiệp, Xây dựng, Tòa nhà |
Bề mặt: |
sáng |
Kích thước: |
tùy chỉnh |
Dịch vụ xử lý: |
Trang trí, cắt, uốn |
Lời giới thiệu:
1Incoloy 800 Strip là một dải kim loại chất lượng cao được làm từ hợp kim đá sắt niken.
2Nó thể hiện khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao tuyệt vời, cho phép nó duy trì sự ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
3Thành phần hóa học của nó bao gồm các nguyên tố như niken, sắt và crôm,với sự bổ sung các yếu tố hợp kim như nhôm và titan để tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
4Incoloy 800 Strip tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, năng lượng, ô tô, và hàng không vũ trụ, nơi nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiệt độ cao, áp suất cao,và môi trường ăn mòn.
5Hiệu suất đặc biệt của vật liệu này làm cho nó rất được tìm kiếm trong môi trường kỹ thuật đầy thách thức.
Ứng dụng:
1Ngành hóa dầu: Incoloy 800 Strip được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và thành phần có nhiệt độ cao và yêu cầu ăn mòn như ống lò, bộ trao đổi nhiệt và ống xúc tác.
2. Điện năng lượng: Dải này có thể được sử dụng cho các thành phần trong môi trường nhiệt độ cao như buồng đốt, nồi hơi,và máy phát hơi để đảm bảo độ tin cậy và độ bền của thiết bị.
3Ngành năng lượng hạt nhân:Incoloy 800 Strip chịu được nhiệt độ cao và môi trường phóng xạ trong lò phản ứng hạt nhân và được sử dụng để sản xuất lớp phủ nhiên liệu hạt nhân và các thành phần khác của thiết bị hạt nhân.
4Các nhà máy chế biến hóa chất: Vải này được sử dụng trong các thiết bị quy trình như lò phản ứng hóa học, thiết bị chưng cất và bể lưu trữ cần chống ăn mòn và nhiệt độ cao.
5. lĩnh vực hàng không vũ trụ: Incoloy 800 Strip có thể được sử dụng trong các thành phần nhiệt độ cao như buồng đốt động cơ hàng không vũ trụ, vòi và lò đốt.
Parameter:
Điểm
|
800
|
800H
|
800HT
|
825
|
925
|
C
|
≤0.1
|
0.05-0.1
|
0.06-0.1
|
≤0.05
|
≤0.03
|
Thêm
|
≤1.5
|
≤1.5
|
≤1.5
|
≤ 1
|
≤ 1
|
Fe
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
P
|
--
|
--
|
--
|
≤0.02
|
≤0.03
|
S
|
≤0.015
|
≤0.015
|
≤0.015
|
≤0.03
|
≤0.03
|
Vâng
|
≤ 1
|
≤ 1
|
≤ 1
|
≤0.5
|
≤0.5
|
Cu
|
≤0.75
|
≤0.75
|
≤0.75
|
1.5-3
|
1.5-3
|
Ni
|
30-35
|
30-35
|
30-35
|
38-46
|
42-46
|
Al
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.2-1
|
0.15-0.5
|
Ti
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.6-1.2
|
1.9-2.4
|
Cr
|
19-23
|
19-23
|
19-23
|
19.5-23.5
|
19.5-23.5
|
Mo.
|
--
|
--
|
--
|
2.5-3.5
|
2.5-3.5
|
![]() |
![]() |