Changzhou Victory Technology Co., Ltd victory@dlx-alloy.com 86-199-06119641
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: TRUNG QUỐC
Hàng hiệu: Victory
Chứng nhận: CE,ROHS,ISO 9001
Số mô hình: Incoloy 825
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 kg
Giá bán: 30 - 499 kilograms $46.90
chi tiết đóng gói: Đóng gói dưới dạng cuộn dây. Yêu cầu đóng gói đặc biệt cũng có thể được đáp ứng. OEM cũng được chấp
Thời gian giao hàng: 7 đến 20 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 100 tấn/tấn mỗi tháng
Tên sản phẩm: |
Dải Incoloy 825 |
Vật liệu: |
Ni Cr Fe |
Ni (Tối thiểu): |
72% |
Điện trở (μΩ.m): |
1,15 |
bột hay không: |
không bột |
Cường độ cực đại (≥ MPa): |
790 |
Độ giãn dài (≥ %): |
30 |
Tỷ trọng (g/m3): |
8,4 g/cm3 |
Ứng dụng: |
Công nghiệp, Xây dựng, Tòa nhà |
Bề mặt: |
sáng |
Kích thước: |
tùy chỉnh |
Dịch vụ xử lý: |
Trang trí, cắt, uốn |
Tên sản phẩm: |
Dải Incoloy 825 |
Vật liệu: |
Ni Cr Fe |
Ni (Tối thiểu): |
72% |
Điện trở (μΩ.m): |
1,15 |
bột hay không: |
không bột |
Cường độ cực đại (≥ MPa): |
790 |
Độ giãn dài (≥ %): |
30 |
Tỷ trọng (g/m3): |
8,4 g/cm3 |
Ứng dụng: |
Công nghiệp, Xây dựng, Tòa nhà |
Bề mặt: |
sáng |
Kích thước: |
tùy chỉnh |
Dịch vụ xử lý: |
Trang trí, cắt, uốn |
Lời giới thiệu:
1Incoloy 825 Strip là một dải hợp kim hiệu suất cao, đó là một vật liệu chống ăn mòn bao gồm các yếu tố hợp kim như niken, crôm, đồng và sắt.
2. Dây băng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hoạt động tốt trong nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm môi trường axit, kiềm và clorua.
3Incoloy 825 Strip cũng có đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời và chống nhiệt độ cao, và có thể duy trì các đặc tính cơ học tốt và sự ổn định cấu trúc trong điều kiện khắc nghiệt.
4Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa học, kỹ thuật biển, thăm dò dầu mỏ và năng lượng hạt nhân và các lĩnh vực khác để sản xuất thiết bị chống ăn mòn, cấu trúc biển,đường ống dẫn dầu và các thành phần chính của thiết bị hạt nhân.
5Incoloy 825 Strip là một lựa chọn vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và hiệu suất nhiệt độ cao.
Ứng dụng:
1Các nhà máy chế biến hóa học: Incoloy 825 Strip được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chống ăn mòn như lò phản ứng, thiết bị chưng cất, bể lưu trữ và đường ống trong ngành công nghiệp hóa học.
2Kỹ thuật biển: Dải này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường biển và phù hợp với thiết bị xử lý nước biển, máy làm mát nước biển, nền tảng ngoài khơi và các thành phần tàu.
3. Dùng dầu và khí đốt: Incoloy 825 Strip được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khai thác dầu và khí đốt để sản xuất thiết bị giếng dầu, đường ống và bể lưu trữ.
4. Sản xuất hóa học: Vật liệu này phù hợp cho các thiết bị sản xuất các hóa chất axit và kiềm, chẳng hạn như axit sulfuric, axit clorua, axit hydrofluoric và natri hydroxide.
5Ngành năng lượng hạt nhân: Incoloy 825 Strip được sử dụng trong các thành phần lò phản ứng hạt nhân và thiết bị xử lý chất thải hạt nhân trong các nhà máy điện hạt nhân,đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và hiệu suất nhiệt độ cao.
Parameter:
Điểm
|
800
|
800H
|
800HT
|
825
|
925
|
C
|
≤0.1
|
0.05-0.1
|
0.06-0.1
|
≤0.05
|
≤0.03
|
Thêm
|
≤1.5
|
≤1.5
|
≤1.5
|
≤ 1
|
≤ 1
|
Fe
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
nghỉ ngơi
|
P
|
--
|
--
|
--
|
≤0.02
|
≤0.03
|
S
|
≤0.015
|
≤0.015
|
≤0.015
|
≤0.03
|
≤0.03
|
Vâng
|
≤ 1
|
≤ 1
|
≤ 1
|
≤0.5
|
≤0.5
|
Cu
|
≤0.75
|
≤0.75
|
≤0.75
|
1.5-3
|
1.5-3
|
Ni
|
30-35
|
30-35
|
30-35
|
38-46
|
42-46
|
Al
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.2-1
|
0.15-0.5
|
Ti
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.15-0.6
|
0.6-1.2
|
1.9-2.4
|
Cr
|
19-23
|
19-23
|
19-23
|
19.5-23.5
|
19.5-23.5
|
Mo.
|
--
|
--
|
--
|
2.5-3.5
|
2.5-3.5
|
![]() |
![]() |