moq: | 1 KG |
giá bán: | 5 - 99 kilograms US$45.00 |
standard packaging: | Gói ống chỉ với hộp Carton, Gói cuộn với polybag, |
Delivery period: | 7-25 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1Sợi niken tinh khiết là một loại dây được làm từ kim loại niken tinh khiết cao. Nó được biết đến với khả năng chống ăn mòn đặc biệt và độ ổn định nhiệt độ cao.Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, sản xuất điện, và hóa dầu.
2Ngoài ra, dây niken tinh khiết có độ dẫn điện tốt và độ dẫn nhiệt cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng điện tử và sưởi ấm khác nhau.
3Sự linh hoạt và đáng tin cậy của nó làm cho nó trở thành một vật liệu có giá trị trong nhiều bối cảnh công nghệ và công nghiệp.
Parameter:
Thể loại | Ni+Co | Cu | Vâng | Thêm | C | Mg | S | P | Fe |
N4 | 99.9 | ≤0.015 | ≤0.03 | ≤0.002 | ≤0.01 | ≤0.01 | ≤0.001 | ≤0.001 | ≤0.04 |
N6 | 99.5 | 0.10 | 0.10 | 0.05 | 0.10 | 0.10 | 0.005 | 0.002 | 0.10 |
Ni201 | ≥ 99.9 | ≤0.25 | ≤0.35 | ≤0.35 | ≤0.02 | / | ≤0.01 | / | ≤0.40 |
Ni200 | ≥ 99.6 | ≤0.25 | ≤0.35 | ≤0.35 | ≤0.15 | / | ≤0.01 | / | ≤0.40 |
Dữ liệu vật lý | |
Mật độ | 8.89g/cm3 |
Nhiệt độ cụ thể | 0.109 ((456 J/kg.oC) |
Kháng điện | 0.096×10-6ohm.m |
Điểm nóng chảy | 1435-1446oC |
Khả năng dẫn nhiệt | 70.2 W/m-K |
Trung bình Coeff Thermal Expansion | 13.3×10-6m/m.oC |
Tính chất cơ học điển hình | |
Tính chất cơ học | Nickel 200 |
Độ bền kéo | 462 Mpa |
Sức mạnh năng suất | 148 Mpa |
Chiều dài | 47% |
Đặc điểm của dây niken tinh khiết:
1.Kháng ăn mòn:Sợi niken tinh khiết thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó rất bền trong môi trường ăn mòn.
2.Độ ổn định ở nhiệt độ cao:Sợi niken tinh khiết duy trì tính chất vật lý và hóa học ngay cả ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cực cao.
3.Chống điện và nhiệt:Sợi niken tinh khiết có độ dẫn điện tốt và độ dẫn nhiệt cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi truyền điện hoặc nhiệt hiệu quả.
![]() |
|
![]() |
![]() |
moq: | 1 KG |
giá bán: | 5 - 99 kilograms US$45.00 |
standard packaging: | Gói ống chỉ với hộp Carton, Gói cuộn với polybag, |
Delivery period: | 7-25 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1Sợi niken tinh khiết là một loại dây được làm từ kim loại niken tinh khiết cao. Nó được biết đến với khả năng chống ăn mòn đặc biệt và độ ổn định nhiệt độ cao.Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, sản xuất điện, và hóa dầu.
2Ngoài ra, dây niken tinh khiết có độ dẫn điện tốt và độ dẫn nhiệt cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng điện tử và sưởi ấm khác nhau.
3Sự linh hoạt và đáng tin cậy của nó làm cho nó trở thành một vật liệu có giá trị trong nhiều bối cảnh công nghệ và công nghiệp.
Parameter:
Thể loại | Ni+Co | Cu | Vâng | Thêm | C | Mg | S | P | Fe |
N4 | 99.9 | ≤0.015 | ≤0.03 | ≤0.002 | ≤0.01 | ≤0.01 | ≤0.001 | ≤0.001 | ≤0.04 |
N6 | 99.5 | 0.10 | 0.10 | 0.05 | 0.10 | 0.10 | 0.005 | 0.002 | 0.10 |
Ni201 | ≥ 99.9 | ≤0.25 | ≤0.35 | ≤0.35 | ≤0.02 | / | ≤0.01 | / | ≤0.40 |
Ni200 | ≥ 99.6 | ≤0.25 | ≤0.35 | ≤0.35 | ≤0.15 | / | ≤0.01 | / | ≤0.40 |
Dữ liệu vật lý | |
Mật độ | 8.89g/cm3 |
Nhiệt độ cụ thể | 0.109 ((456 J/kg.oC) |
Kháng điện | 0.096×10-6ohm.m |
Điểm nóng chảy | 1435-1446oC |
Khả năng dẫn nhiệt | 70.2 W/m-K |
Trung bình Coeff Thermal Expansion | 13.3×10-6m/m.oC |
Tính chất cơ học điển hình | |
Tính chất cơ học | Nickel 200 |
Độ bền kéo | 462 Mpa |
Sức mạnh năng suất | 148 Mpa |
Chiều dài | 47% |
Đặc điểm của dây niken tinh khiết:
1.Kháng ăn mòn:Sợi niken tinh khiết thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó rất bền trong môi trường ăn mòn.
2.Độ ổn định ở nhiệt độ cao:Sợi niken tinh khiết duy trì tính chất vật lý và hóa học ngay cả ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cực cao.
3.Chống điện và nhiệt:Sợi niken tinh khiết có độ dẫn điện tốt và độ dẫn nhiệt cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi truyền điện hoặc nhiệt hiệu quả.
![]() |
|
![]() |
![]() |