moq: | 5 kg |
giá bán: | 1 - 99 kilograms $36.00 |
standard packaging: | Dải monel 400 được đóng gói vào hộp gỗ, OEM ODM được chấp nhận |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1Thành phần của dải Monel K500 thường bao gồm khoảng 65% niken, 30% đồng, 2,7% nhôm và 2,3% titan, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác.
2Nó là một hợp kim niken-thốm với sự bổ sung của nhôm và titan, tăng cường tính chất cơ học của nó và cung cấp sức mạnh tăng so với Monel 400.
3Dải Monel K500 là một tấm kim loại mỏng, phẳng được làm từ hợp kim Monel K500.
4Dải Monel K500 tìm thấy các ứng dụng trong các ngành công nghiệp nơi đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ tin cậy vượt trội.
Đặc điểm:
1Chống mệt mỏi tuyệt vời: Dải Monel K500 có độ bền mệt mỏi đặc biệt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chịu tải chu kỳ và điều kiện căng thẳng cao.
2Không từ tính: Dải có độ thấm từ tính thấp, điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi các tính chất không từ tính.
3- Khả năng gia công tốt: Dải Monel K500 có thể dễ dàng gia công bằng các kỹ thuật thông thường.
Parameter:
Điểm
|
Ni
|
Cu
|
Al
|
Ti
|
Fe
|
Thêm
|
S
|
C
|
Vâng
|
Monel K500
|
≥ 63
|
27-33
|
2.3-3.15
|
0.35-0.85
|
≤2
|
≤1.5
|
≤0.01
|
≤0.25
|
≤0.5
|
Điểm
|
Mật độ
|
Điểm nóng chảy
|
Độ bền kéo
|
Sức mạnh năng suất
|
Chiều dài
|
Monel K500
|
80,05 g/cm3
|
1288-1343°C
|
1100
|
790
|
20%
|
Monel K500
|
Thang/cây
|
Phép rèn
|
Đường ống
|
Bảng/dải
|
Sợi hàn
|
Tiêu chuẩn
|
ASTM B864
|
AMS4676
|
ASTM B865
|
ASTM B564
|
ErNiCu-7
|
![]() |
![]() |
Q&A:
Q1: Dải Monel K500 có thể được tùy chỉnh theo kích thước cụ thể không?
A1: Có, dải Monel K500 có thể được tùy chỉnh theo kích thước cụ thể theo yêu cầu của khách hàng.
Q2: Có thể yêu cầu một bề mặt hoàn thiện cụ thể cho dải Monel K500 không?
A2: Vâng, hoàn thiện bề mặt tùy chỉnh có thể được yêu cầu cho dải Monel K500 dựa trên các thông số kỹ thuật mong muốn hoặc nhu cầu ứng dụng.
moq: | 5 kg |
giá bán: | 1 - 99 kilograms $36.00 |
standard packaging: | Dải monel 400 được đóng gói vào hộp gỗ, OEM ODM được chấp nhận |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
1Thành phần của dải Monel K500 thường bao gồm khoảng 65% niken, 30% đồng, 2,7% nhôm và 2,3% titan, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác.
2Nó là một hợp kim niken-thốm với sự bổ sung của nhôm và titan, tăng cường tính chất cơ học của nó và cung cấp sức mạnh tăng so với Monel 400.
3Dải Monel K500 là một tấm kim loại mỏng, phẳng được làm từ hợp kim Monel K500.
4Dải Monel K500 tìm thấy các ứng dụng trong các ngành công nghiệp nơi đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ tin cậy vượt trội.
Đặc điểm:
1Chống mệt mỏi tuyệt vời: Dải Monel K500 có độ bền mệt mỏi đặc biệt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chịu tải chu kỳ và điều kiện căng thẳng cao.
2Không từ tính: Dải có độ thấm từ tính thấp, điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi các tính chất không từ tính.
3- Khả năng gia công tốt: Dải Monel K500 có thể dễ dàng gia công bằng các kỹ thuật thông thường.
Parameter:
Điểm
|
Ni
|
Cu
|
Al
|
Ti
|
Fe
|
Thêm
|
S
|
C
|
Vâng
|
Monel K500
|
≥ 63
|
27-33
|
2.3-3.15
|
0.35-0.85
|
≤2
|
≤1.5
|
≤0.01
|
≤0.25
|
≤0.5
|
Điểm
|
Mật độ
|
Điểm nóng chảy
|
Độ bền kéo
|
Sức mạnh năng suất
|
Chiều dài
|
Monel K500
|
80,05 g/cm3
|
1288-1343°C
|
1100
|
790
|
20%
|
Monel K500
|
Thang/cây
|
Phép rèn
|
Đường ống
|
Bảng/dải
|
Sợi hàn
|
Tiêu chuẩn
|
ASTM B864
|
AMS4676
|
ASTM B865
|
ASTM B564
|
ErNiCu-7
|
![]() |
![]() |
Q&A:
Q1: Dải Monel K500 có thể được tùy chỉnh theo kích thước cụ thể không?
A1: Có, dải Monel K500 có thể được tùy chỉnh theo kích thước cụ thể theo yêu cầu của khách hàng.
Q2: Có thể yêu cầu một bề mặt hoàn thiện cụ thể cho dải Monel K500 không?
A2: Vâng, hoàn thiện bề mặt tùy chỉnh có thể được yêu cầu cho dải Monel K500 dựa trên các thông số kỹ thuật mong muốn hoặc nhu cầu ứng dụng.