logo
các sản phẩm
products details
Trang chủ > các sản phẩm >
Hợp kim CuNi tinh khiết cao với mật độ 8,94 G/cm3 và bề mặt sáng

Hợp kim CuNi tinh khiết cao với mật độ 8,94 G/cm3 và bề mặt sáng

Thông tin chi tiết
Place of Origin
China
Hàng hiệu
Victory
Model Number
CuNi Alloy
Tensile Strength:
400-600 MPa
Diameter:
0.1~10mm
Condition:
Hard / Soft
Resistivity:
0.5
Density:
8.94 G/cm3
Surface:
Bright
Corrosion Resistance:
Excellent
Application:
Industry
Làm nổi bật:

Đồng hợp kim CuNi bề mặt sáng

,

Hợp kim CuNi tinh khiết cao

,

8.94 G/cm3 Đồng hợp kim CuNi

Mô tả Sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi có điện trở 0.5Điều này làm cho nó trở thành một sự lựa chọn tuyệt vời để sử dụng trong ngành công nghiệp điện và điện tử.Nó cũng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ, cũng như trong các lĩnh vực hàng hải và dầu khí.

Thành phần của vật liệu thép hợp kim này là một hỗn hợp độc đáo của đồng và niken, cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vời.Hàm lượng đồng trong vật liệu này làm cho nó chống ăn mòn cao, trong khi hàm lượng niken tăng cường sức mạnh và độ bền của nó.

Sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi có bề mặt sáng, làm cho nó vừa đẹp mắt và dễ làm sạch.Nó dễ dàng để máy và hàn, làm cho nó được yêu thích giữa các nhà sản xuất và nhà sản xuất.

Tóm lại, sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi là một vật liệu thép hợp kim đáng tin cậy và bền vững hoàn hảo cho một loạt các ứng dụng công nghiệp.Sự pha trộn độc đáo của đồng và niken cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vờiCho dù bạn đang ở trong ngành công nghiệp điện và điện tử, ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụhoặc các lĩnh vực hàng hải và dầu khí, sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.

Đặc điểm:

Tên sản phẩm: Đồng hợp kim CuNi

  • Tình trạng: cứng / mềm
  • Kháng thấm: 0.5
  • Ứng dụng: Công nghiệp
  • Bề mặt: Đẹp
  • Emf Vs Cu: -18 UV/C

Vật liệu thép hợp kim này là hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp.Nó cũng có một EMF so với Cu của -18 UV / C.

Các thông số kỹ thuật:

Ứng dụng: Ngành công nghiệp
Kháng thấm: 0.5
Độ tinh khiết Độ tinh khiết cao
Thành phần: Đồng và Nickel
Độ cứng: 80-120 HV
Bề mặt: Đẹp
Mật độ: 8.94 g/cm3
EMF vs Cu: -18 μV/°C
Tỷ lệ mở rộng nhiệt: 16.5 x 10^-6/K
Nhiệt độ tối đa: 200°C

Ứng dụng:

Hợp kim CuNi có sẵn trong cả hai điều kiện cứng và mềm, và được biết đến với độ tinh khiết cao của nó.Vật liệu này có khả năng chống biến dạng mạnh và có thể duy trì hình dạng ngay cả trong điều kiện căng thẳng cao.

Một trong những lợi thế chính của hợp kim CuNi của Victory là độ bền kéo ấn tượng của nó, có thể dao động từ 400-600 MPa tùy thuộc vào lớp cụ thể.Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để sử dụng trong các ứng dụng biển và ngoài khơi, cũng như trong các ngành công nghiệp hóa học và hóa dầu.

Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi chọn hợp kim CuNi của Victory là nhiệt độ tối đa.Vật liệu này phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như bộ trao đổi nhiệt và buồng đốt.

Một số trường hợp và kịch bản ứng dụng sản phẩm cụ thể mà hợp kim CuNi của Victory thường được sử dụng bao gồm:

  • Môi trường biển và ngoài khơi - do khả năng chống ăn mòn và xói mòn cao, hợp kim CuNi thường được sử dụng trong hệ thống làm mát nước biển, đóng tàu và nền tảng dầu khí ngoài khơi.
  • Ngành hóa học và hóa dầu - Hợp kim CuNi thường được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, hệ thống đường ống và các thành phần khác do khả năng chống ăn mòn hóa học.
  • Sản xuất điện - Hợp kim CuNi được sử dụng trong các nhà máy điện trong các ứng dụng khác nhau như máy phát hơi, bộ trao đổi nhiệt và máy ngưng tụ do khả năng chống nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
  • Hàng không vũ trụ - Hợp kim CuNi được sử dụng trong động cơ máy bay và các ứng dụng nhiệt độ cao và căng thẳng cao khác do độ bền và khả năng chống nhiệt.

Nhìn chung, hợp kim CuNi của Victory là một vật liệu linh hoạt và đáng tin cậy, lý tưởng để sử dụng trong một loạt các ứng dụng.chế biến hóa học, sản xuất điện, hoặc hàng không vũ trụ, hợp kim CuNi là một sự lựa chọn tuyệt vời.

Tùy chỉnh:

Tìm kiếm các tùy chọn tùy chỉnh cho sản phẩm hợp kim CuNi của Victory? Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn:

  • Tùy chỉnh ống đồng hợp kim
  • Các tùy chọn luyện kim bột đồng
  • Inconel Nickel hợp kim tùy chỉnh

Sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi được sản xuất ở Trung Quốc và có nhiệt độ tối đa 200 ° C, độ cứng 80-120 HV và bề mặt sáng.94 G/cm3.

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sản phẩm hợp kim CuNi bao gồm:

- Trợ giúp lựa chọn và áp dụng sản phẩm

- Tư vấn kỹ thuật về tính năng và thông số kỹ thuật sản phẩm

- Hỗ trợ khắc phục sự cố và giải quyết vấn đề

- Trợ giúp kỹ thuật và đào tạo tại chỗ

- Dịch vụ bảo trì và sửa chữa sản phẩm

- Bảo hành và hỗ trợ hiệu suất sản phẩm

Bao bì và vận chuyển:

Bao bì sản phẩm

  • Sản phẩm hợp kim CuNi sẽ được đóng gói an toàn trong một hộp bìa cứng.
  • Hộp sẽ được niêm phong bằng băng dán chất lượng cao để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại nào trong quá trình vận chuyển.
  • Sản phẩm sẽ được bọc trong vật liệu bảo vệ để ngăn ngừa vết trầy xước hoặc thiệt hại khác.
  • Một tờ giấy bao bì với thông tin sản phẩm sẽ được bao gồm trong gói.

Vận chuyển:

  • Sản phẩm hợp kim CuNi sẽ được vận chuyển thông qua một nhà vận chuyển có uy tín.
  • Người vận chuyển sẽ được lựa chọn dựa trên địa chỉ vận chuyển và tốc độ giao hàng được yêu cầu.
  • Số theo dõi sẽ được cung cấp cho khách hàng sau khi sản phẩm được vận chuyển.
  • Chi phí vận chuyển sẽ được tính dựa trên điểm đến và phương pháp vận chuyển được chọn.
  • Giao hàng quốc tế có thể phải chịu thêm phí và thuế hải quan.

FAQ:

Hỏi:Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?

A:Tên thương hiệu của sản phẩm này là Victory.

Hỏi:Số mẫu của sản phẩm này là gì?

A:Số mô hình của sản phẩm này là hợp kim CuNi.

Hỏi:Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?

A:Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.

Hỏi:Chiều độ của sản phẩm hợp kim CuNi là bao nhiêu?

A:Kích thước của sản phẩm hợp kim CuNi khác nhau tùy thuộc vào mô hình và ứng dụng cụ thể. Xin tham khảo thông số kỹ thuật sản phẩm để biết thêm thông tin.

Hỏi:Sản phẩm hợp kim CuNi được sử dụng cho việc gì?

A:Sản phẩm hợp kim CuNi thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong môi trường biển, chế biến hóa học và sản xuất điện.

các sản phẩm
products details
Hợp kim CuNi tinh khiết cao với mật độ 8,94 G/cm3 và bề mặt sáng
Thông tin chi tiết
Place of Origin
China
Hàng hiệu
Victory
Model Number
CuNi Alloy
Tensile Strength:
400-600 MPa
Diameter:
0.1~10mm
Condition:
Hard / Soft
Resistivity:
0.5
Density:
8.94 G/cm3
Surface:
Bright
Corrosion Resistance:
Excellent
Application:
Industry
Làm nổi bật

Đồng hợp kim CuNi bề mặt sáng

,

Hợp kim CuNi tinh khiết cao

,

8.94 G/cm3 Đồng hợp kim CuNi

Mô tả Sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi có điện trở 0.5Điều này làm cho nó trở thành một sự lựa chọn tuyệt vời để sử dụng trong ngành công nghiệp điện và điện tử.Nó cũng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ, cũng như trong các lĩnh vực hàng hải và dầu khí.

Thành phần của vật liệu thép hợp kim này là một hỗn hợp độc đáo của đồng và niken, cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vời.Hàm lượng đồng trong vật liệu này làm cho nó chống ăn mòn cao, trong khi hàm lượng niken tăng cường sức mạnh và độ bền của nó.

Sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi có bề mặt sáng, làm cho nó vừa đẹp mắt và dễ làm sạch.Nó dễ dàng để máy và hàn, làm cho nó được yêu thích giữa các nhà sản xuất và nhà sản xuất.

Tóm lại, sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi là một vật liệu thép hợp kim đáng tin cậy và bền vững hoàn hảo cho một loạt các ứng dụng công nghiệp.Sự pha trộn độc đáo của đồng và niken cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vờiCho dù bạn đang ở trong ngành công nghiệp điện và điện tử, ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụhoặc các lĩnh vực hàng hải và dầu khí, sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.

Đặc điểm:

Tên sản phẩm: Đồng hợp kim CuNi

  • Tình trạng: cứng / mềm
  • Kháng thấm: 0.5
  • Ứng dụng: Công nghiệp
  • Bề mặt: Đẹp
  • Emf Vs Cu: -18 UV/C

Vật liệu thép hợp kim này là hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp.Nó cũng có một EMF so với Cu của -18 UV / C.

Các thông số kỹ thuật:

Ứng dụng: Ngành công nghiệp
Kháng thấm: 0.5
Độ tinh khiết Độ tinh khiết cao
Thành phần: Đồng và Nickel
Độ cứng: 80-120 HV
Bề mặt: Đẹp
Mật độ: 8.94 g/cm3
EMF vs Cu: -18 μV/°C
Tỷ lệ mở rộng nhiệt: 16.5 x 10^-6/K
Nhiệt độ tối đa: 200°C

Ứng dụng:

Hợp kim CuNi có sẵn trong cả hai điều kiện cứng và mềm, và được biết đến với độ tinh khiết cao của nó.Vật liệu này có khả năng chống biến dạng mạnh và có thể duy trì hình dạng ngay cả trong điều kiện căng thẳng cao.

Một trong những lợi thế chính của hợp kim CuNi của Victory là độ bền kéo ấn tượng của nó, có thể dao động từ 400-600 MPa tùy thuộc vào lớp cụ thể.Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để sử dụng trong các ứng dụng biển và ngoài khơi, cũng như trong các ngành công nghiệp hóa học và hóa dầu.

Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi chọn hợp kim CuNi của Victory là nhiệt độ tối đa.Vật liệu này phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như bộ trao đổi nhiệt và buồng đốt.

Một số trường hợp và kịch bản ứng dụng sản phẩm cụ thể mà hợp kim CuNi của Victory thường được sử dụng bao gồm:

  • Môi trường biển và ngoài khơi - do khả năng chống ăn mòn và xói mòn cao, hợp kim CuNi thường được sử dụng trong hệ thống làm mát nước biển, đóng tàu và nền tảng dầu khí ngoài khơi.
  • Ngành hóa học và hóa dầu - Hợp kim CuNi thường được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, hệ thống đường ống và các thành phần khác do khả năng chống ăn mòn hóa học.
  • Sản xuất điện - Hợp kim CuNi được sử dụng trong các nhà máy điện trong các ứng dụng khác nhau như máy phát hơi, bộ trao đổi nhiệt và máy ngưng tụ do khả năng chống nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
  • Hàng không vũ trụ - Hợp kim CuNi được sử dụng trong động cơ máy bay và các ứng dụng nhiệt độ cao và căng thẳng cao khác do độ bền và khả năng chống nhiệt.

Nhìn chung, hợp kim CuNi của Victory là một vật liệu linh hoạt và đáng tin cậy, lý tưởng để sử dụng trong một loạt các ứng dụng.chế biến hóa học, sản xuất điện, hoặc hàng không vũ trụ, hợp kim CuNi là một sự lựa chọn tuyệt vời.

Tùy chỉnh:

Tìm kiếm các tùy chọn tùy chỉnh cho sản phẩm hợp kim CuNi của Victory? Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn:

  • Tùy chỉnh ống đồng hợp kim
  • Các tùy chọn luyện kim bột đồng
  • Inconel Nickel hợp kim tùy chỉnh

Sản phẩm hợp kim CuNi của chúng tôi được sản xuất ở Trung Quốc và có nhiệt độ tối đa 200 ° C, độ cứng 80-120 HV và bề mặt sáng.94 G/cm3.

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sản phẩm hợp kim CuNi bao gồm:

- Trợ giúp lựa chọn và áp dụng sản phẩm

- Tư vấn kỹ thuật về tính năng và thông số kỹ thuật sản phẩm

- Hỗ trợ khắc phục sự cố và giải quyết vấn đề

- Trợ giúp kỹ thuật và đào tạo tại chỗ

- Dịch vụ bảo trì và sửa chữa sản phẩm

- Bảo hành và hỗ trợ hiệu suất sản phẩm

Bao bì và vận chuyển:

Bao bì sản phẩm

  • Sản phẩm hợp kim CuNi sẽ được đóng gói an toàn trong một hộp bìa cứng.
  • Hộp sẽ được niêm phong bằng băng dán chất lượng cao để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại nào trong quá trình vận chuyển.
  • Sản phẩm sẽ được bọc trong vật liệu bảo vệ để ngăn ngừa vết trầy xước hoặc thiệt hại khác.
  • Một tờ giấy bao bì với thông tin sản phẩm sẽ được bao gồm trong gói.

Vận chuyển:

  • Sản phẩm hợp kim CuNi sẽ được vận chuyển thông qua một nhà vận chuyển có uy tín.
  • Người vận chuyển sẽ được lựa chọn dựa trên địa chỉ vận chuyển và tốc độ giao hàng được yêu cầu.
  • Số theo dõi sẽ được cung cấp cho khách hàng sau khi sản phẩm được vận chuyển.
  • Chi phí vận chuyển sẽ được tính dựa trên điểm đến và phương pháp vận chuyển được chọn.
  • Giao hàng quốc tế có thể phải chịu thêm phí và thuế hải quan.

FAQ:

Hỏi:Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?

A:Tên thương hiệu của sản phẩm này là Victory.

Hỏi:Số mẫu của sản phẩm này là gì?

A:Số mô hình của sản phẩm này là hợp kim CuNi.

Hỏi:Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?

A:Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.

Hỏi:Chiều độ của sản phẩm hợp kim CuNi là bao nhiêu?

A:Kích thước của sản phẩm hợp kim CuNi khác nhau tùy thuộc vào mô hình và ứng dụng cụ thể. Xin tham khảo thông số kỹ thuật sản phẩm để biết thêm thông tin.

Hỏi:Sản phẩm hợp kim CuNi được sử dụng cho việc gì?

A:Sản phẩm hợp kim CuNi thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong môi trường biển, chế biến hóa học và sản xuất điện.

Sơ đồ trang web |  Chính sách bảo mật | Trung Quốc chất lượng tốt hợp kim niken Nhà cung cấp. Bản quyền © 2023-2025 Changzhou Victory Technology Co., Ltd . Đã đăng ký Bản quyền.