Changzhou Victory Technology Co., Ltd victory@dlx-alloy.com 86-199-06119641
Thông tin chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China JiangSu
Hàng hiệu: Victory
Model Number: FeCrAl Alloy
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Độ bền kéo: |
600-800 MPa |
giãn nở nhiệt: |
8,2-9,2 mm/mK |
Chiều kính: |
0,457mm |
kéo dài: |
>25% |
Nhà nước cung cấp: |
Dây hoặc lò xo (theo yêu cầu của khách hàng) |
Ứng dụng: |
Bộ phận làm nóng, Lò công nghiệp, Thiết bị điện, v.v. |
Phạm vi nhiệt độ: |
Lên đến 1400°C |
điện trở suất: |
1,35+/- 0,05 |
Độ bền kéo: |
600-800 MPa |
giãn nở nhiệt: |
8,2-9,2 mm/mK |
Chiều kính: |
0,457mm |
kéo dài: |
>25% |
Nhà nước cung cấp: |
Dây hoặc lò xo (theo yêu cầu của khách hàng) |
Ứng dụng: |
Bộ phận làm nóng, Lò công nghiệp, Thiết bị điện, v.v. |
Phạm vi nhiệt độ: |
Lên đến 1400°C |
điện trở suất: |
1,35+/- 0,05 |
Một trong những ứng dụng chính của dải FeCrAl là trong các yếu tố sưởi ấm.Thiết bị điện, và các ứng dụng tương tự khác. Dải FeCrAl cũng có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, cho phép nó duy trì sức mạnh và độ bền ngay cả ở nhiệt độ cao.
Dải FeCrAl được làm bằng vật liệu dẫn dây kháng, cung cấp độ dẫn điện tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn.vật liệu có độ dẫn nhiệt 11.2 W / m · K, làm cho nó trở thành một chất dẫn nhiệt hiệu quả cao.làm cho nó trở thành một vật liệu linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp và điện khác nhau.
Sự kết hợp độc đáo của dải FeCrAl về độ bền, độ bền và khả năng chống nhiệt và ăn mòn làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau.Nó thường được sử dụng trong sản xuất các yếu tố sưởi ấm, cũng như trong sản xuất lò công nghiệp, thiết bị điện và các ứng dụng tương tự khác.vì nó có thể duy trì sức mạnh và độ bền của nó ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Kháng ăn mòn tuyệt vời của dải FeCrAl và điểm nóng chảy cao là 1500 ° C làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để sử dụng trong các yếu tố sưởi ấm, chẳng hạn như trong lò nướng, bánh nướng và các thiết bị gia dụng khác.Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng sưởi ấm công nghiệp, chẳng hạn như trong lò và lò nung, do độ tin cậy và độ bền của nó.
Ngoài việc sử dụng trong các yếu tố sưởi ấm, Victory FeCrAl Alloy Strip cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô như một chất nền chuyển đổi xúc tác.Độ ổn định nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng này.
Một ứng dụng phổ biến khác của dải nhôm Iron Chromium là trong sản xuất các yếu tố sưởi kháng.Phản kháng điện cao của dải FeCrAl và hệ số nhiệt độ thấp của kháng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mục đích này.
Nhìn chung, Victory FeCrAl Strip là một sản phẩm linh hoạt và đáng tin cậy có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng.và đặc tính chống ăn mòn làm cho nó một sự lựa chọn phổ biến cho một loạt các ngành công nghiệp.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sản phẩm dải FeCrAl của chúng tôi bao gồm:
Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ toàn diện để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài của sản phẩm dải FeCrAl của chúng tôi.
Bao bì sản phẩm
Sản phẩm dải FeCrAl sẽ được đóng gói trong một hộp bìa cứng với vật liệu đệm thích hợp để đảm bảo vận chuyển an toàn.trọng lượng, và số lượng.
Vận chuyển:
Sản phẩm dải FeCrAl sẽ được vận chuyển thông qua một dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy, chẳng hạn như DHL hoặc FedEx. Chi phí vận chuyển sẽ được tính dựa trên trọng lượng và khoảng cách của địa điểm giao hàng.Thời gian giao hàng dự kiến sẽ được thông báo cho khách hàng khi đặt hàng.
Hỏi:Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?
A:Tên thương hiệu của sản phẩm này là Victory.
Hỏi:Số mẫu của sản phẩm này là gì?
A:Số mô hình của sản phẩm này là FeCrAl Alloy.
Hỏi:Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?
A:Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc JiangSu.
Hỏi:Nhiệt độ hoạt động tối đa của sản phẩm này là bao nhiêu?
A:Nhiệt độ hoạt động tối đa của sản phẩm này là lên đến 1200 °C.
Hỏi:Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu?
A:Kích thước của sản phẩm này thay đổi tùy thuộc vào kích thước cụ thể được đặt hàng. Xin tham khảo thông số kỹ thuật sản phẩm để biết thêm thông tin.