moq: | 5 ~ 10kg |
giá bán: | 15~20 $/kg |
standard packaging: | Hộp gỗ/pallet, dây ống với hộp carton, cuộn dây với polybag |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
Sợi CUNI 6 là một loại dây hợp kim đồng-nickel với thành phần cụ thể. Nó chứa khoảng 94% đồng và 6% niken, cùng với lượng dấu vết của các nguyên tố khác.Hợp kim này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nóNgoài ra, dây CUNI 6 rất dẻo, giúp nó dễ dàng hình thành và chế tạo thành nhiều hình dạng khác nhau.
Sợi CUNI 6 thường được sử dụng trong các ứng dụng như các hệ thống biển và ngoài khơi, nơi khả năng chống ăn mòn và các tính chất khác của nó được đánh giá cao.Máy nén, và các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác, nơi độ bền và khả năng chống ăn mòn là điều cần thiết.
Ứng dụng:
Hệ thống biển và ngoài khơi:Sợi CUNI 6 thường được sử dụng trong môi trường biển do khả năng chống ăn mòn của nước biển. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như đường ống nước biển, trao đổi nhiệt,và máy ngưng tụ trên tàu, các nền tảng ngoài khơi và các cấu trúc biển khác.
Máy trao đổi nhiệt:Tính dẫn nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn của dây CUNI 6 làm cho nó phù hợp để sử dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt, bao gồm cả các hệ thống được sử dụng trong nhà máy điện, chế biến hóa chất,và các quy trình công nghiệp.
Các nhà máy khử muối:Do khả năng chống ăn mòn và độ bền của nó, dây CUNI 6 được sử dụng trong các nhà máy khử muối cho các thành phần như máy bốc hơi, máy ngưng tụ và hệ thống đường ống.
Các nền tảng dầu khí ngoài khơi:Kháng ăn mòn và độ bền của dây CUNI 6 làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các nền tảng dầu khí ngoài khơi, bao gồm các hệ thống đường ống và các thành phần quan trọng khác.
Xử lý hóa học:Sợi CUNI 6 được sử dụng trong các ứng dụng chế biến hóa học khác nhau, nơi có khả năng chống lại các hóa chất và dung dịch ăn mòn là điều cần thiết.
Ưu điểm:
Chống ăn mòn vượt trội:Sợi CUNI 6 cung cấp khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường biển và các môi trường khác, nơi tiếp xúc với nước biển và các yếu tố ăn mòn là một mối quan tâm.Điều này làm cho nó khác biệt với một số hợp kim CuNi khác có thể có khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
Độ dẫn nhiệt:Sợi CUNI 6 có độ dẫn nhiệt tốt, cho phép chuyển nhiệt hiệu quả.
Độ dẻo dai và khả năng chế biến:Sợi CUNI 6 rất dẻo và có thể dễ dàng được hình thành và chế tạo thành nhiều hình dạng khác nhau.phân biệt nó với các hợp kim CuNi khác có thể ít mềm mại hơn.
Chống nhiễm bẩn sinh học:Trong các ứng dụng trên biển, khả năng chống nhiễm trùng sinh học, tích tụ vi sinh vật và sinh vật biển trên bề mặt dưới nước của sợi CUNI 6 có thể vượt trội hơn so với một số hợp kim CuNi khác.
Điều quan trọng cần lưu ý là những lợi thế cụ thể của dây CUNI 6 so với hợp kim CuNi khác có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường.Các hợp kim CuNi khác nhau được thiết kế để cung cấp một loạt các tính chất để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.
Thành phần hóa học chính (%)
NC010 CuNi6 | Đồng | Nickel | Mangan |
Hóa chất | số dư | 6% | 1 ~ 1,5% |
Các thông số vật lý:
Loại | Kháng chất (μΩ.m20°C) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
Sức kéo (Mpa) |
Điểm nóng chảy (°C) |
Mật độ (g/cm) |
TCR (x10-6/°C) (20~600°C) |
EMF vs Cu UV/°C (0~100°C) |
Chiều dài (%) |
CuNi6 | 0.1 | 220 | 250 | 1095 | 8.9 | < 60 | - 18 | 20 ~ 25% |
Loại | Kích thước ((mm) | những người khác | |
Sợi tròn | 0.1~8mm | Tùy chỉnh | |
Sợi ruy băng phẳng | W-0,5 ~ 5mm | T-0,1 ~ 3mm | |
Dải/lông | W-6 ~ 250mm | T-0,1 ~ 3mm | |
Cây gậy | 8~200mm |
Liên hệ
Email: victory@dlx-alloy.com
moq: | 5 ~ 10kg |
giá bán: | 15~20 $/kg |
standard packaging: | Hộp gỗ/pallet, dây ống với hộp carton, cuộn dây với polybag |
Delivery period: | 5-21 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 300 tấn mỗi tháng |
Lời giới thiệu:
Sợi CUNI 6 là một loại dây hợp kim đồng-nickel với thành phần cụ thể. Nó chứa khoảng 94% đồng và 6% niken, cùng với lượng dấu vết của các nguyên tố khác.Hợp kim này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nóNgoài ra, dây CUNI 6 rất dẻo, giúp nó dễ dàng hình thành và chế tạo thành nhiều hình dạng khác nhau.
Sợi CUNI 6 thường được sử dụng trong các ứng dụng như các hệ thống biển và ngoài khơi, nơi khả năng chống ăn mòn và các tính chất khác của nó được đánh giá cao.Máy nén, và các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác, nơi độ bền và khả năng chống ăn mòn là điều cần thiết.
Ứng dụng:
Hệ thống biển và ngoài khơi:Sợi CUNI 6 thường được sử dụng trong môi trường biển do khả năng chống ăn mòn của nước biển. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như đường ống nước biển, trao đổi nhiệt,và máy ngưng tụ trên tàu, các nền tảng ngoài khơi và các cấu trúc biển khác.
Máy trao đổi nhiệt:Tính dẫn nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn của dây CUNI 6 làm cho nó phù hợp để sử dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt, bao gồm cả các hệ thống được sử dụng trong nhà máy điện, chế biến hóa chất,và các quy trình công nghiệp.
Các nhà máy khử muối:Do khả năng chống ăn mòn và độ bền của nó, dây CUNI 6 được sử dụng trong các nhà máy khử muối cho các thành phần như máy bốc hơi, máy ngưng tụ và hệ thống đường ống.
Các nền tảng dầu khí ngoài khơi:Kháng ăn mòn và độ bền của dây CUNI 6 làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các nền tảng dầu khí ngoài khơi, bao gồm các hệ thống đường ống và các thành phần quan trọng khác.
Xử lý hóa học:Sợi CUNI 6 được sử dụng trong các ứng dụng chế biến hóa học khác nhau, nơi có khả năng chống lại các hóa chất và dung dịch ăn mòn là điều cần thiết.
Ưu điểm:
Chống ăn mòn vượt trội:Sợi CUNI 6 cung cấp khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường biển và các môi trường khác, nơi tiếp xúc với nước biển và các yếu tố ăn mòn là một mối quan tâm.Điều này làm cho nó khác biệt với một số hợp kim CuNi khác có thể có khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
Độ dẫn nhiệt:Sợi CUNI 6 có độ dẫn nhiệt tốt, cho phép chuyển nhiệt hiệu quả.
Độ dẻo dai và khả năng chế biến:Sợi CUNI 6 rất dẻo và có thể dễ dàng được hình thành và chế tạo thành nhiều hình dạng khác nhau.phân biệt nó với các hợp kim CuNi khác có thể ít mềm mại hơn.
Chống nhiễm bẩn sinh học:Trong các ứng dụng trên biển, khả năng chống nhiễm trùng sinh học, tích tụ vi sinh vật và sinh vật biển trên bề mặt dưới nước của sợi CUNI 6 có thể vượt trội hơn so với một số hợp kim CuNi khác.
Điều quan trọng cần lưu ý là những lợi thế cụ thể của dây CUNI 6 so với hợp kim CuNi khác có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường.Các hợp kim CuNi khác nhau được thiết kế để cung cấp một loạt các tính chất để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.
Thành phần hóa học chính (%)
NC010 CuNi6 | Đồng | Nickel | Mangan |
Hóa chất | số dư | 6% | 1 ~ 1,5% |
Các thông số vật lý:
Loại | Kháng chất (μΩ.m20°C) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
Sức kéo (Mpa) |
Điểm nóng chảy (°C) |
Mật độ (g/cm) |
TCR (x10-6/°C) (20~600°C) |
EMF vs Cu UV/°C (0~100°C) |
Chiều dài (%) |
CuNi6 | 0.1 | 220 | 250 | 1095 | 8.9 | < 60 | - 18 | 20 ~ 25% |
Loại | Kích thước ((mm) | những người khác | |
Sợi tròn | 0.1~8mm | Tùy chỉnh | |
Sợi ruy băng phẳng | W-0,5 ~ 5mm | T-0,1 ~ 3mm | |
Dải/lông | W-6 ~ 250mm | T-0,1 ~ 3mm | |
Cây gậy | 8~200mm |
Liên hệ
Email: victory@dlx-alloy.com